Xeon Platinum 8175M vs Platinum 8480+
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8175M và Xeon Platinum 8480+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 407 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | Intel Xeon Platinum | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Skylake (server) (2017−2018) | Sapphire Rapids (2023−2024) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $10,710 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8175M và Xeon Platinum 8480+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8175M và Xeon Platinum 8480+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 24 | 56 |
Luồng | 48 | 112 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2 GHz |
Tần số tối đa | 2.5 GHz | 3.8 GHz |
Hệ số nhân | 25 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 1.5 MB | 80K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 24 MB | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 33 MB | 105 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 4x 477 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 79 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8175M và Xeon Platinum 8480+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 8 (Multiprocessor) | 2 |
Socket | Socket P | 4677 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 350 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8175M và Xeon Platinum 8480+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
TSX | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8175M và Xeon Platinum 8480+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8175M và Xeon Platinum 8480+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8175M và Xeon Platinum 8480+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2666 | DDR5-4800 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 1,536 GB tdp=240 Watt | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 6 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 128.001 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8175M và Xeon Platinum 8480+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 48 | 80 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 24 | 56 |
Luồng | 48 | 112 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Xeon Platinum 8480+ có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 133.3% và số lượng luồng nhiều hơn 133.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Platinum 8175M và Xeon Platinum 8480+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.