Xeon Platinum 8175M vs Itanium 9350

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất526không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Platinumkhông có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)không có dữ liệu
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8175M và Itanium 9350: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8175M và Itanium 9350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân244
Luồng488
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.73 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz1.87 GHz
Hệ số nhân25không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 11.5 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 224 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 333 MB24 MB L3 Cache
Quy trình công nghệ14 nm65 nm
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8175M và Itanium 9350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)không có dữ liệu
SocketSocket PFCLGA1248
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu185 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8175M và Itanium 9350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu1.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX+-
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu50 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8175M và Itanium 9350, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8175M và Itanium 9350 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8175M và Itanium 9350. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép1,536 GB tdp=240 Wattkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8175M và Itanium 9350 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express48không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 24 4
Luồng 48 8
Quy trình công nghệ 14 nm 65 nm

Xeon Platinum 8175M có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon Platinum 8175M và Intel Itanium 9350. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8175M
Xeon Platinum 8175M
Intel Itanium 9350
Itanium 9350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 27 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8175M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Itanium 9350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 8175M và Itanium 9350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.