Xeon Platinum 8124 vs 6780E

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8124 và Xeon 6780E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Platinumkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Sierra Forest (2024)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu3 Tháng 6 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$11,350

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8124 và Xeon 6780E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8124 và Xeon 6780E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân18144
Luồng36144
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.2 GHz
Tần số tối đa3 GHz3 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân30không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 11.125 MB96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 218 MB4 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 324.75 MB108 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu85 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8124 và Xeon 6780E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)2
SocketSocket P4710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)240 Watt330 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8124 và Xeon 6780E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8124 và Xeon 6780E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8124 và Xeon 6780E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8124 và Xeon 6780E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8124 và Xeon 6780E.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8124 và Xeon 6780E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express4888

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 18 144
Luồng 36 144
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 240 Watt 330 Watt

Xeon Platinum 8124 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6780E: số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Platinum 8124 và Xeon 6780E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8124
Xeon Platinum 8124
Intel Xeon 6780E
Xeon 6780E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8124 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon 6780E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 8124 và Xeon 6780E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.