Xeon Phi SE10X vs Gold 6328HL

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Phi SE10X và Xeon Gold 6328HL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Tên mã của kiến trúcKnights Corner (2012−2014)Cooper Lake-SP (2021)
Ngày phát hành12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Phi SE10X và Xeon Gold 6328HL: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Phi SE10X và Xeon Gold 6328HL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6116
Luồng24432
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.8 GHz
Tần số tối đa1.1 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 132 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB (shared)22 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế350 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Phi SE10X và Xeon Gold 6328HL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình14
SocketPCIe x16FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Phi SE10X và Xeon Gold 6328HL hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Phi SE10X và Xeon Gold 6328HL, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Phi SE10X và Xeon Gold 6328HL hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Phi SE10X và Xeon Gold 6328HL. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR4 RDIMM
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4.5 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu6
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Phi SE10X và Xeon Gold 6328HL hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu48

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 11 2012 6 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 61 16
Luồng 244 32
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 165 Watt

Xeon Phi SE10X có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 281.3% và số lượng luồng nhiều hơn 662.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6328HL: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Phi SE10X và Xeon Gold 6328HL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Phi SE10X
Xeon Phi SE10X
Intel Xeon Gold 6328HL
Xeon Gold 6328HL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 10 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Phi SE10X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6328HL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Phi SE10X và Xeon Gold 6328HL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.