Xeon Phi SE10P vs Gold 6443N

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Phi SE10P và Xeon Gold 6443N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Tên mã của kiến trúcKnights Corner (2012−2014)không có dữ liệu
Ngày phát hành12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Phi SE10P và Xeon Gold 6443N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Phi SE10P và Xeon Gold 6443N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6132
Luồng24464
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa1.1 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 132 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB (shared)60 MB
Quy trình công nghệ22 nmIntel 7 nm
Kích thước đế350 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu81 °C
Số lượng bóng bán dẫn5,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Phi SE10P và Xeon Gold 6443N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketPCIe x16FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt195 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Phi SE10P và Xeon Gold 6443N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Phi SE10P và Xeon Gold 6443N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Phi SE10P và Xeon Gold 6443N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Phi SE10P và Xeon Gold 6443N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Phi SE10P và Xeon Gold 6443N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu64

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 11 2012 1 Tháng 7 2023
Số lượng nhân 61 32
Luồng 244 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 195 Watt

Xeon Phi SE10P có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 90.6% và số lượng luồng nhiều hơn 281.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6443N: mới hơn 10 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Phi SE10P và Xeon Gold 6443N. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Phi SE10P
Xeon Phi SE10P
Intel Xeon Gold 6443N
Xeon Gold 6443N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Phi SE10P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6443N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Phi SE10P và Xeon Gold 6443N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.