Xeon Phi 7235 vs Gold 6403N

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Phi 7235 và Xeon Gold 6403N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Phikhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcKnights Mill (2017)không có dữ liệu
Ngày phát hành1 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Phi 7235 và Xeon Gold 6403N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Phi 7235 và Xeon Gold 6403N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6424
Luồng25648
Tần số cơ bản1.3 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa1.4 GHz3.6 GHz
Hệ số nhân15không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 132K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB (shared)45 MB
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân72 °C85 °C
Số lượng bóng bán dẫn8,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Điện áp nhân cho phép0.550-1.2Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Phi 7235 và Xeon Gold 6403N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketSVLCLGA3647FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt185 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Phi 7235 và Xeon Gold 6403N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Phi 7235 và Xeon Gold 6403N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
SGX-Yes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Phi 7235 và Xeon Gold 6403N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Phi 7235 và Xeon Gold 6403N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2133DDR5-4000
Dung lượng bộ nhớ cho phép384 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ68
Băng thông bộ nhớ102.381 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Phi 7235 và Xeon Gold 6403N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04
Số làn PCI-Express3664

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2017 1 Tháng 7 2023
Số lượng nhân 64 24
Luồng 256 48
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 185 Watt

Xeon Phi 7235 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 433.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6403N: mới hơn 5 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 35.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Phi 7235 và Xeon Gold 6403N. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Phi 7235
Xeon Phi 7235
Intel Xeon Gold 6403N
Xeon Gold 6403N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Phi 7235 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6403N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Phi 7235 và Xeon Gold 6403N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.