Xeon Phi 7235 vs E-2324G

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1124
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Phikhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.33
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcKnights Mill (2017)Rocket Lake-E (2021)
Ngày phát hành1 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)8 Tháng 9 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Phi 7235 và Xeon E-2324G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Phi 7235 và Xeon E-2324G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân644
Luồng2564
Tần số cơ bản1.3 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa1.4 GHz4.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Hệ số nhân15không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 132K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân72 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn8,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+
Điện áp nhân cho phép0.550-1.2Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Phi 7235 và Xeon E-2324G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketSVLCLGA3647FCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Phi 7235 và Xeon E-2324G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle States++
Thermal Monitoring++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Phi 7235 và Xeon E-2324G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
SGX-Yes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Phi 7235 và Xeon E-2324G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Phi 7235 và Xeon E-2324G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2133DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép384 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ62
Băng thông bộ nhớ102.381 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Phi 7235 và Xeon E-2324G.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics P750
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu64 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.3 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon Phi 7235 và Xeon E-2324G.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu1

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon Phi 7235 và Xeon E-2324G, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160 @60 Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 60 Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 60 Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon Phi 7235 và Xeon E-2324G, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Phi 7235 và Xeon E-2324G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express3644

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2017 8 Tháng 9 2021
Số lượng nhân 64 4
Luồng 256 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 65 Watt

Xeon Phi 7235 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 6300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E-2324G: mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 284.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon Phi 7235 và Intel Xeon E-2324G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Phi 7235
Xeon Phi 7235
Intel Xeon E-2324G
Xeon E-2324G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Phi 7235 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E-2324G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Phi 7235 và Xeon E-2324G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.