Xeon Phi 7210F vs 6523P-B

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Phi 7210F và Xeon 6523P-B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcKnights Landing (2016)Granite Rapids (2024−2025)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)24 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,450

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Phi 7210F và Xeon 6523P-B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Phi 7210F và Xeon 6523P-B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6424
Luồng25648
Tần số cơ bản1.3 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa1.5 GHz3.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 132 KB (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB (shared)96 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu598 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu85 °C
Số lượng bóng bán dẫn8,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Phi 7210F và Xeon 6523P-B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket3647Intel BGA 4368
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt175 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Phi 7210F và Xeon 6523P-B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Phi 7210F và Xeon 6523P-B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Phi 7210F và Xeon 6523P-B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Phi 7210F và Xeon 6523P-B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Phi 7210F và Xeon 6523P-B.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Phi 7210F và Xeon 6523P-B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu32

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 24 Tháng 2 2025
Số lượng nhân 64 24
Luồng 256 48
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 175 Watt

Xeon Phi 7210F có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 433.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6523P-B: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon Phi 7210F và Intel Xeon 6523P-B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Phi 7210F
Xeon Phi 7210F
Intel Xeon 6523P-B
Xeon 6523P-B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Phi 7210F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6523P-B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Phi 7210F và Xeon 6523P-B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.