Xeon Phi 31S1P vs Platinum 8170F

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Phi 31S1P và Xeon Platinum 8170F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Platinum
Tên mã của kiến trúcKnights Corner (2012−2014)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành17 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Phi 31S1P và Xeon Platinum 8170F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Phi 31S1P và Xeon Platinum 8170F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân5726
Luồng22852
Tần số tối đa1.1 GHz2.1 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 132 KB (per core)1.625 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)26 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB (shared)35.75 MB
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế350 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Phi 31S1P và Xeon Platinum 8170F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình18 (Multiprocessor)
SocketPCIe x16Socket P
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)270 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Phi 31S1P và Xeon Platinum 8170F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Phi 31S1P và Xeon Platinum 8170F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Phi 31S1P và Xeon Platinum 8170F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Phi 31S1P và Xeon Platinum 8170F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu768 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu6
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.001 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Phi 31S1P và Xeon Platinum 8170F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu48

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 57 26
Luồng 228 52
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 270 Watt 165 Watt

Xeon Phi 31S1P có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 119.2% và số lượng luồng nhiều hơn 338.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8170F: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 63.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Phi 31S1P và Xeon Platinum 8170F. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Phi 31S1P
Xeon Phi 31S1P
Intel Xeon Platinum 8170F
Xeon Platinum 8170F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Phi 31S1P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8170F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Phi 31S1P và Xeon Platinum 8170F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.