Xeon L5506 vs L5508

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon L5506 và Xeon L5508, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1859không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.69không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng3.67không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcGainestown (2009−2010)Gainestown (2009−2010)
Ngày phát hành30 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)30 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$125không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon L5506 và Xeon L5508: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon L5506 và Xeon L5508, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản2.13 GHz2 GHz
Tần số tối đa0.13 GHz2.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế263 mm2263 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn731 million731 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon L5506 và Xeon L5508 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22
SocketFCLGA13661366
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt38 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon L5506 và Xeon L5508 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE40 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon L5506 và Xeon L5508, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon L5506 và Xeon L5508 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon L5506 và Xeon L5508. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép144 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ3không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ19.2 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon L5506 và Xeon L5508.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon L5506 và Xeon L5508 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 38 Watt

Xeon L5506 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon L5508: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon L5506 và Xeon L5508. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon L5506
Xeon L5506
Intel Xeon L5508
Xeon L5508

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon L5506 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon L5508 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon L5506 và Xeon L5508, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.