Xeon Gold 6548N vs Gold 6542Y
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6548N và Xeon Gold 6542Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Tên mã của kiến trúc | Emerald Rapids (2023) | Emerald Rapids (2023) |
Ngày phát hành | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $3,875 | $2,878 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Gold 6548N và Xeon Gold 6542Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6548N và Xeon Gold 6542Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 32 | 24 |
Luồng | 64 | 48 |
Tần số cơ bản | 2.8 GHz | 2.9 GHz |
Tần số tối đa | 4.1 GHz | 4.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80 KB (per core) | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (per core) | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 60 MB (shared) | 60 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | Intel 7 nm | Intel 7 nm |
Kích thước đế | 2x 763 mm2 | 2x 763 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 84 °C | 83 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6548N và Xeon Gold 6542Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | 2 |
Socket | FCLGA4677 | FCLGA4677 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 250 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6548N và Xeon Gold 6542Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | + | + |
TSX | + | + |
Deep Learning Boost | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6548N và Xeon Gold 6542Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
SGX | Yes with Intel® SPS | Yes with Intel® SPS |
OS Guard | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6548N và Xeon Gold 6542Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6548N và Xeon Gold 6542Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-5200 | DDR5-5200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4 TB | 4 TB |
Số kênh bộ nhớ | 8 | 8 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Gold 6548N và Xeon Gold 6542Y.
Nhân đồ họa | N/A | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6548N và Xeon Gold 6542Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 80 | 80 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 32 | 24 |
Luồng | 64 | 48 |
Xeon Gold 6548N có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Gold 6548N và Xeon Gold 6542Y. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Gold 6548N và Xeon Gold 6542Y, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.