Xeon Gold 6458Q vs Gold 6448Y
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6458Q và Xeon Gold 6448Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 83 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 26.79 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 15.98 |
Tên mã của kiến trúc | Sapphire Rapids (2023−2024) | Sapphire Rapids (2023−2024) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | 10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $6,416 | $3,583 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Gold 6458Q và Xeon Gold 6448Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6458Q và Xeon Gold 6448Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 32 | 32 |
Luồng | 64 | 64 |
Tần số cơ bản | 3.1 GHz | 2.1 GHz |
Tần số tối đa | 4 GHz | 4.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80K (per core) | 80K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (per core) | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 60 MB | 60 MB |
Quy trình công nghệ | Intel 7 nm | Intel 7 nm |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 66 °C | 79 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6458Q và Xeon Gold 6448Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | 2 |
Socket | FCLGA4677 | FCLGA4677 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 225 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6458Q và Xeon Gold 6448Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | + | + |
TSX | + | + |
Deep Learning Boost | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6458Q và Xeon Gold 6448Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
SGX | Yes with Intel® SPS | Yes with Intel® SPS |
OS Guard | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6458Q và Xeon Gold 6448Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6458Q và Xeon Gold 6448Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-4800, DDR5-4400 | DDR5-4800, DDR5-4400 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4 TB | 4 TB |
Số kênh bộ nhớ | 8 | 8 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6458Q và Xeon Gold 6448Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5 | 5 |
Số làn PCI-Express | 80 | 80 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 225 Watt |
Xeon Gold 6448Y có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Gold 6458Q và Xeon Gold 6448Y. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Gold 6458Q và Xeon Gold 6448Y, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.