Xeon Gold 6458Q vs 6780E

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6458Q và Xeon 6780E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Sierra Forest (2024)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)3 Tháng 6 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,416$11,350

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6458Q và Xeon 6780E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6458Q và Xeon 6780E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân32144
Luồng64144
Tần số cơ bản3.1 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa4 GHz3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)4 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 360 MB108 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm5 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)66 °C85 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6458Q và Xeon 6780E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22
SocketFCLGA46774710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt330 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6458Q và Xeon 6780E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6458Q và Xeon 6780E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6458Q và Xeon 6780E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6458Q và Xeon 6780E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR5-4400DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Gold 6458Q và Xeon 6780E.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6458Q và Xeon 6780E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express55.0
Số làn PCI-Express8088

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 1 2023 3 Tháng 6 2024
Số lượng nhân 32 144
Luồng 64 144
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 330 Watt

Xeon 6780E có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 350% và số lượng luồng nhiều hơn 125%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Gold 6458Q và Xeon 6780E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6458Q
Xeon Gold 6458Q
Intel Xeon 6780E
Xeon 6780E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6458Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon 6780E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 6458Q và Xeon 6780E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.