Xeon Gold 6458Q vs Ryzen AI 9 HX PRO 370

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6458Q và Ryzen AI 9 HX PRO 370, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuStrix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Strix Point-HX PRO (Zen 5/5c) (2025)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$6,416không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6458Q và Ryzen AI 9 HX PRO 370: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6458Q và Ryzen AI 9 HX PRO 370, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3212
Luồng6424
Tần số cơ bản3.1 GHz2 GHz
Tần số tối đa4 GHz5.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu54 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 360 MB16 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nm4 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)66 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6458Q và Ryzen AI 9 HX PRO 370 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA4677FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6458Q và Ryzen AI 9 HX PRO 370 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512USB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX+, SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6458Q và Ryzen AI 9 HX PRO 370, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6458Q và Ryzen AI 9 HX PRO 370 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6458Q và Ryzen AI 9 HX PRO 370. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR5-4400DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Gold 6458Q và Ryzen AI 9 HX PRO 370.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 890M ( - 2900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6458Q và Ryzen AI 9 HX PRO 370 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express54.0
Số làn PCI-Express8016

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 1 2023 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 32 12
Luồng 64 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 28 Watt

Xeon Gold 6458Q có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 9 HX PRO 370: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Gold 6458Q và Ryzen AI 9 HX PRO 370. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon Gold 6458Q được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen AI 9 HX PRO 370 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Gold 6458Q và Ryzen AI 9 HX PRO 370, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6458Q
Xeon Gold 6458Q
AMD Ryzen AI 9 HX PRO 370
Ryzen AI 9 HX PRO 370

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6458Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 10 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX PRO 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Gold 6458Q và Ryzen AI 9 HX PRO 370, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.