Xeon Gold 6328HL vs Ultra 7 265

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6328HL và Core Ultra 7 265, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia154
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.34
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu42.68
Tên mã của kiến trúcCooper Lake-SP (2021)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)7 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$394

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6328HL và Core Ultra 7 265: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6328HL và Core Ultra 7 265, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1620
Luồng3220
Tần số cơ bản2.8 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz5.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 322 MB (shared)30 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm3 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu243 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6328HL và Core Ultra 7 265 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình41
SocketFCLGA41891851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6328HL và Core Ultra 7 265 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
SIPP-+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6328HL và Core Ultra 7 265, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6328HL và Core Ultra 7 265 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6328HL và Core Ultra 7 265. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 RDIMMDDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4.5 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Gold 6328HL và Core Ultra 7 265.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuArc Xe-LPG Graphics 32EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6328HL và Core Ultra 7 265 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express4820

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 4 2021 7 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 16 20
Luồng 32 20
Quy trình công nghệ 14 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 65 Watt

Xeon Gold 6328HL có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 7 265: mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 25%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 153.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Gold 6328HL và Core Ultra 7 265. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Xeon Gold 6328HL được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core Ultra 7 265 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Gold 6328HL và Core Ultra 7 265, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6328HL
Xeon Gold 6328HL
Intel Core Ultra 7 265
Core Ultra 7 265

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6328HL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 265 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Gold 6328HL và Core Ultra 7 265, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.