Xeon Gold 6250L vs Gold 6269Y
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2019 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Gold 6250L và Xeon Gold 6269Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6250L và Xeon Gold 6269Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 22 |
Luồng | 16 | 44 |
Tần số cơ bản | 3.9 GHz | 3.2 GHz |
Tần số tối đa | 4.5 GHz | 3.7 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 35.75 MB | 30.25 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 60 °C | 65 °C |
Hỗ trợ 64 bit | - | - |
Tương thích với Windows 11 | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6250L và Xeon Gold 6269Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | FCLGA3647 | FCLGA3647 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 185 Watt | 240 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6250L và Xeon Gold 6269Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | + | + |
TSX | + | + |
Turbo Boost Max 3.0 | - | - |
Deep Learning Boost | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6250L và Xeon Gold 6269Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6250L và Xeon Gold 6269Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6250L và Xeon Gold 6269Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2933 | DDR4-2667 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4.5 TB | 1 TB |
Số kênh bộ nhớ | 6 | 6 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6250L và Xeon Gold 6269Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 48 | 48 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 1 2020 | 1 Tháng 4 2019 |
Số lượng nhân | 8 | 22 |
Luồng | 16 | 44 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 185 Watt | 240 Watt |
Xeon Gold 6250L có các ưu điểm sau: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 29.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6269Y: số lượng lõi nhiều hơn 175% và số lượng luồng nhiều hơn 175%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon Gold 6250L và Intel Xeon Gold 6269Y. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.