Xeon Gold 6242 vs Duron 850

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6242 và Duron 850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất420không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.21không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon GoldAMD Duron
Hiệu quả năng lượng10.41không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCascade Lake (2019−2020)Spitfire (2000−2001)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)8 Tháng 1 2001 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,529$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6242 và Duron 850: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6242 và Duron 850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân161
Luồng321
Tần số cơ bản2.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.9 GHz0.85 GHz
Loại busDMI 3.0FSB
Tốc độ bus4 × 8 GT/s200 MT/s
Hệ số nhân288.5
Bộ nhớ đệm cấp 11 MB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 322 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm180 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu105.68 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân85 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6242 và Duron 850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA3647A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt37 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6242 và Duron 850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6242 và Duron 850, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6242 và Duron 850 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6242 và Duron 850. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR1 Depends on motherboard
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB4 GB
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ140.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Gold 6242 và Duron 850.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6242 và Duron 850 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express48không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 4 2019 8 Tháng 1 2001
Số lượng nhân 16 1
Luồng 32 1
Quy trình công nghệ 14 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 37 Watt

Xeon Gold 6242 có các ưu điểm sau: mới hơn 18 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Duron 850: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 305.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Gold 6242 và Duron 850. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Xeon Gold 6242 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Duron 850 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6242
Xeon Gold 6242
AMD Duron 850
Duron 850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 11 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6242 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Duron 850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 6242 và Duron 850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.