Xeon Gold 6140 vs Platinum 8124

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6140 và Xeon Platinum 8124, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất468không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.50không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon GoldIntel Xeon Platinum
Hiệu quả năng lượng10.39không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành25 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$2,445không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6140 và Xeon Platinum 8124: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6140 và Xeon Platinum 8124, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1818
Luồng3636
Tần số cơ bản2.3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.7 GHz3 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân2330
Bộ nhớ đệm cấp 11.125 MB1.125 MB
Bộ nhớ đệm cấp 218 MB18 MB
Bộ nhớ đệm cấp 324.75 MB24.75 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân91 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6140 và Xeon Platinum 8124 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4 (Multiprocessor)8 (Multiprocessor)
SocketFCLGA3647Socket P
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt240 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6140 và Xeon Platinum 8124 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6140 và Xeon Platinum 8124, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6140 và Xeon Platinum 8124 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6140 và Xeon Platinum 8124. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB768 GB
Số kênh bộ nhớ66
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/s128.001 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6140 và Xeon Platinum 8124 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4848

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 240 Watt

Xeon Gold 6140 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Gold 6140 và Xeon Platinum 8124. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Gold 6140 và Xeon Platinum 8124, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6140
Xeon Gold 6140
Intel Xeon Platinum 8124
Xeon Platinum 8124

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6140 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8124 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Gold 6140 và Xeon Platinum 8124, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.