Xeon Gold 6134M vs E5-2670 v4

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon GoldIntel Xeon E5
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành25 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,217không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6134M và Xeon E5-2670 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6134M và Xeon E5-2670 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân814
Luồng1628
Tần số cơ bản3.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.7 GHz3.1 GHz
Loại busDMI 3.0QPI
Tốc độ bus4 × 8 GT/s2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhân3231
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB3.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 324.75 MB35 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu306.18 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân79 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4700 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6134M và Xeon E5-2670 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4 (Multiprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketFCLGA3647không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6134M và Xeon E5-2670 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6134M và Xeon E5-2670 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6134M và Xeon E5-2670 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6134M và Xeon E5-2670 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB1,536 GB
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6134M và Xeon E5-2670 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4840

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 4 2017 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 8 14
Luồng 16 28
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 120 Watt

Xeon Gold 6134M có các ưu điểm sau: mới hơn 10 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2670 v4: số lượng lõi nhiều hơn 75% và số lượng luồng nhiều hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon Gold 6134M và Intel Xeon E5-2670 v4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6134M
Xeon Gold 6134M
Intel Xeon E5-2670 v4
Xeon E5-2670 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6134M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 143 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2670 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 6134M và Xeon E5-2670 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.