Xeon Gold 5220S vs Silver 4210R

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 5220S và Xeon Silver 4210R, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia842
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu26.47
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon GoldIntel Xeon Silver
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.00
Tên mã của kiến trúcCascade Lake (2019−2020)Cascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)24 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,000$511

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 5220S và Xeon Silver 4210R: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 5220S và Xeon Silver 4210R, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1810
Luồng3620
Tần số cơ bản2.7 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz3.2 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân2724
Bộ nhớ đệm cấp 11.125 MB640 KB
Bộ nhớ đệm cấp 218 MB10 MB
Bộ nhớ đệm cấp 324.75 MB13.75 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân87 °C84 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 5220S và Xeon Silver 4210R với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4 (Multiprocessor)không có dữ liệu
SocketFCLGA3647FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt100 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 5220S và Xeon Silver 4210R hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0--
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 5220S và Xeon Silver 4210R, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 5220S và Xeon Silver 4210R hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 5220S và Xeon Silver 4210R. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2667DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB1 TB
Số kênh bộ nhớ66
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/s115.212 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 5220S và Xeon Silver 4210R hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4848

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 4 2019 24 Tháng 2 2020
Số lượng nhân 18 10
Luồng 36 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 100 Watt

Xeon Gold 5220S có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 80% và số lượng luồng nhiều hơn 80%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4210R: mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Gold 5220S và Xeon Silver 4210R. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 5220S
Xeon Gold 5220S
Intel Xeon Silver 4210R
Xeon Silver 4210R

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 5220S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 38 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4210R theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 5220S và Xeon Silver 4210R, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.