Xeon Gold 5218B vs D-2899NT

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Goldkhông có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcCascade Lake (2019−2020)Ice Lake-D (2022−2023)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,273$2,138

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 5218B và Xeon D-2899NT: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 5218B và Xeon D-2899NT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1622
Luồng3244
Tần số cơ bản2.3 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz3.1 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân23không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 11 MB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 322 MB30 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân87 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 5218B và Xeon D-2899NT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA3647FCBGA2579
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt135 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 5218B và Xeon D-2899NT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssistkhông có dữ liệu+
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 5218B và Xeon D-2899NT, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 5218B và Xeon D-2899NT hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 5218B và Xeon D-2899NT. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2667DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB1 TB
Số kênh bộ nhớ64
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Gold 5218B và Xeon D-2899NT.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 5218B và Xeon D-2899NT hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express4832
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu24
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 4 2019 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 16 22
Luồng 32 44
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 135 Watt

Xeon Gold 5218B có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-2899NT: mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 37.5% và số lượng luồng nhiều hơn 37.5%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon Gold 5218B và Intel Xeon D-2899NT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 5218B
Xeon Gold 5218B
Intel Xeon D-2899NT
Xeon D-2899NT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 5218B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-2899NT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 5218B và Xeon D-2899NT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.