Xeon E7430 vs i5-12450H
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E7430 và Core i5-12450H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 755 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 2 |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Alder Lake-P |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 22.24 |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Alder Lake-H (2022) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước) | Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon E7430 và Core i5-12450H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E7430 và Core i5-12450H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | không có dữ liệu | 8 |
Luồng | không có dữ liệu | 12 |
Tần số cơ bản | 2.13 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | không có dữ liệu | 4.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 80K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 1.25 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 12 MB L2 Cache | 12 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 10 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 217 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 68 °C | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Điện áp nhân cho phép | 0.9V-1.45V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E7430 và Core i5-12450H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | PGA604 | Intel BGA 1744 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 90 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E7430 và Core i5-12450H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | - | + |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
TSX | - | + |
Idle States | - | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | + | không có dữ liệu |
Parity FSB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon E7430 và Core i5-12450H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | + |
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon E7430 và Core i5-12450H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E7430 và Core i5-12450H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4, DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E7430 và Core i5-12450H.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel UHD Graphics Xe G4 48EUs ( - 1200 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon E7430 và Core i5-12450H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 45 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 90 Watt | 45 Watt |
i5-12450H có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E7430 và Core i5-12450H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Xeon E7430 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i5-12450H dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E7430 và Core i5-12450H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.