Xeon E7-8890 v3 vs EPYC 7551P

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia235
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.87
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.65
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcHaswell-EX (2015)Naples (2017−2018)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)29 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,100

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E7-8890 v3 và EPYC 7551P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E7-8890 v3 và EPYC 7551P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1832
Luồng3664
Tần số cơ bản2.5 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz3 GHz
Tốc độ bus9.6 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu20
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 345 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế160 mm2192 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân79 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E7-8890 v3 và EPYC 7551P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình81 (Uniprocessor)
SocketFCLGA2011TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt180 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E7-8890 v3 và EPYC 7551P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
PAE46 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E7-8890 v3 và EPYC 7551P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E7-8890 v3 và EPYC 7551P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E7-8890 v3 và EPYC 7551P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB2 TiB
Số kênh bộ nhớ48
Băng thông bộ nhớ85 GB/s170.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E7-8890 v3 và EPYC 7551P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express32128

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 6 2015 29 Tháng 6 2017
Số lượng nhân 18 32
Luồng 36 64
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 180 Watt

Xeon E7-8890 v3 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7551P: mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 77.8% và số lượng luồng nhiều hơn 77.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon E7-8890 v3 và AMD EPYC 7551P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E7-8890 v3
Xeon E7-8890 v3
AMD EPYC 7551P
EPYC 7551P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 24 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-8890 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 81 phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7551P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E7-8890 v3 và EPYC 7551P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.