Xeon E7-8880L v2 vs Ryzen Threadripper PRO 3945WX

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia360
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.88
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuCastle Peak (2020)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)14 Tháng 7 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E7-8880L v2 và Ryzen Threadripper PRO 3945WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E7-8880L v2 và Ryzen Threadripper PRO 3945WX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1512
Luồng3024
Tần số cơ bản2.2 GHz4 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz4.3 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu40
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 337.5 MB64 MB
Quy trình công nghệ22 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 74 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân68 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E7-8880L v2 và Ryzen Threadripper PRO 3945WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình81
SocketFCLGA2011WRX8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E7-8880L v2 và Ryzen Threadripper PRO 3945WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
PAE46 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E7-8880L v2 và Ryzen Threadripper PRO 3945WX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E7-8880L v2 và Ryzen Threadripper PRO 3945WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E7-8880L v2 và Ryzen Threadripper PRO 3945WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB2 TiB
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ85 GB/s204.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E7-8880L v2 và Ryzen Threadripper PRO 3945WX.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E7-8880L v2 và Ryzen Threadripper PRO 3945WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express32128

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2014 14 Tháng 7 2020
Số lượng nhân 15 12
Luồng 30 24
Quy trình công nghệ 22 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 280 Watt

Xeon E7-8880L v2 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper PRO 3945WX: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon E7-8880L v2 và AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E7-8880L v2
Xeon E7-8880L v2
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
Ryzen Threadripper PRO 3945WX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E7-8880L v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 34 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 3945WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E7-8880L v2 và Ryzen Threadripper PRO 3945WX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.