Xeon E7-4809 v2 vs 6780E

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E7-4809 v2 và Xeon 6780E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất793không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng9.32không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuSierra Forest (2024)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)3 Tháng 6 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$11,350

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E7-4809 v2 và Xeon 6780E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E7-4809 v2 và Xeon 6780E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6144
Luồng12144
Tần số cơ bản1.9 GHz2.2 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu3 GHz
Tốc độ bus6.4 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu4 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB108 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm5 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân68 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu85 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E7-4809 v2 và Xeon 6780E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình42
SocketFCLGA20114710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt330 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E7-4809 v2 và Xeon 6780E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
PAE46 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E7-4809 v2 và Xeon 6780E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E7-4809 v2 và Xeon 6780E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E7-4809 v2 và Xeon 6780E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1066, DDR3-1333DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ68 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E7-4809 v2 và Xeon 6780E.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E7-4809 v2 và Xeon 6780E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express3288

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2014 3 Tháng 6 2024
Số lượng nhân 6 144
Luồng 12 144
Quy trình công nghệ 22 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 330 Watt

Xeon E7-4809 v2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 214.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6780E: mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 2300% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 340%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E7-4809 v2 và Xeon 6780E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E7-4809 v2
Xeon E7-4809 v2
Intel Xeon 6780E
Xeon 6780E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-4809 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon 6780E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E7-4809 v2 và Xeon 6780E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.