Xeon E7-4807 vs D-2899NT

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E7không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcWestmere-EX (2011)Ice Lake-D (2022−2023)
Ngày phát hành3 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$890$2,138

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E7-4807 và Xeon D-2899NT: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E7-4807 và Xeon D-2899NT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân622
Luồng1244
Tần số cơ bản1.86 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa1.87 GHz3.1 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4.8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân14không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 318 MB (shared)30 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm10 nm
Kích thước đế513 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,600 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E7-4807 và Xeon D-2899NT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA1567,LGA1567FCBGA2579
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt135 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E7-4807 và Xeon D-2899NT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssistkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology++
Thermal Monitoring++
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E7-4807 và Xeon D-2899NT, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E7-4807 và Xeon D-2899NT hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E7-4807 và Xeon D-2899NT. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-800, DDR3-978, DDR3-1066, DDR3-1333, Speed-800DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TB1 TB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ25.598 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E7-4807 và Xeon D-2899NT.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E7-4807 và Xeon D-2899NT hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu32
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu24
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 4 2011 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 6 22
Luồng 12 44
Quy trình công nghệ 32 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 135 Watt

Xeon E7-4807 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-2899NT: mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 266.7% và số lượng luồng nhiều hơn 266.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon E7-4807 và Intel Xeon D-2899NT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E7-4807
Xeon E7-4807
Intel Xeon D-2899NT
Xeon D-2899NT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E7-4807 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-2899NT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E7-4807 và Xeon D-2899NT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.