Xeon E7-2850 v2 vs Platinum 8376HL

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E7-2850 v2 và Xeon Platinum 8376HL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuCooper Lake-SP (2021)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E7-2850 v2 và Xeon Platinum 8376HL: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E7-2850 v2 và Xeon Platinum 8376HL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1228
Luồng2456
Tần số cơ bản2.3 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz4.3 GHz
Tốc độ bus7.2 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB38.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân68 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E7-2850 v2 và Xeon Platinum 8376HL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình28
SocketFCLGA2011FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E7-2850 v2 và Xeon Platinum 8376HL hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E7-2850 v2 và Xeon Platinum 8376HL, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E7-2850 v2 và Xeon Platinum 8376HL hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E7-2850 v2 và Xeon Platinum 8376HL. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600DDR4 RDIMM
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB4.5 TB
Số kênh bộ nhớ46
Băng thông bộ nhớ68 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E7-2850 v2 và Xeon Platinum 8376HL hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express3248

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2014 6 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 12 28
Luồng 24 56
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 205 Watt

Xeon E7-2850 v2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 95.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8376HL: mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 133.3% và số lượng luồng nhiều hơn 133.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E7-2850 v2 và Xeon Platinum 8376HL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E7-2850 v2
Xeon E7-2850 v2
Intel Xeon Platinum 8376HL
Xeon Platinum 8376HL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E7-2850 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8376HL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E7-2850 v2 và Xeon Platinum 8376HL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.