Xeon E6510 vs E6540
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon E6510 và Xeon E6540: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E6510 và Xeon E6540, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 6 |
Luồng | 8 | 12 |
Tần số cơ bản | 1.73 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 1.73 GHz | 2.27 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 12 MB L3 Cache | 18 MB L3 Cache |
Quy trình công nghệ | không có dữ liệu | 45 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 64 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | - | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E6510 và Xeon E6540 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | FCLGA1567 | FCLGA1567 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 105 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E6510 và Xeon E6540 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 1.0 |
Hyper-Threading Technology | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon E6510 và Xeon E6540, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon E6510 và Xeon E6540 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.