Xeon E5450 vs E7440

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5450 và Xeon E7440, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2146không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng1.92không có dữ liệu
Ngày phát hành1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)1 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5450 và Xeon E7440: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5450 và Xeon E7440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Tần số cơ bản3 GHz2.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB L2 Cache16 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °C68 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.35V0.9V-1.45V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5450 và Xeon E7440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketLGA771PGA604
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt90 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5450 và Xeon E7440 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States+-
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching++
Parity FSB++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5450 và Xeon E7440, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5450 và Xeon E7440 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x++
EPT-không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2007 1 Tháng 7 2008
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 90 Watt

Xeon E5450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E7440: mới hơn 9 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5450 và Xeon E7440. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5450
Xeon E5450
Intel Xeon E7440
Xeon E7440

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1321 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E7440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5450 và Xeon E7440, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.