Xeon E5450 vs Pentium D 945

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5450 và Pentium D 945, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2128không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng1.92không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuPresler (2005−2007)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)23 Tháng 7 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$163

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5450 và Pentium D 945: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5450 và Pentium D 945, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhânkhông có dữ liệu2
Luồngkhông có dữ liệu2
Tần số cơ bản3 GHz3.4 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu16 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu2 MB (per die)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ45 nm65 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu63 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu376 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.35V1.2V-1.3375V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5450 và Pentium D 945 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketLGA771LGA775,PLGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5450 và Pentium D 945 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching+-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Parity FSB+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5450 và Pentium D 945, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5450 và Pentium D 945 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-x+-
EPT-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5450 và Pentium D 945. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1, DDR2, DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5450 và Pentium D 945.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2007 23 Tháng 7 2006
Quy trình công nghệ 45 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 95 Watt

Xeon E5450 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5450 và Pentium D 945. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Xeon E5450 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Pentium D 945 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5450 và Pentium D 945, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5450
Xeon E5450
Intel Pentium D 945
Pentium D 945

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1306 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 232 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium D 945 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5450 và Pentium D 945, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.