Xeon E5-2699A v4 vs E7-8894 v4

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2699A v4 và Xeon E7-8894 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất408không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.39không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5Intel Xeon E7
Hiệu quả năng lượng10.92không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBroadwell-EP (2016)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$4,938$8,898

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2699A v4 và Xeon E7-8894 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2699A v4 và Xeon E7-8894 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2224
Luồng4448
Tần số cơ bản2.4 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.4 GHz
Loại busQPIQPI
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/s3 × 9.6 GT/s
Hệ số nhân24không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 25.5 MB6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 355 MB (shared)60 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế456.12 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu79 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7200 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2699A v4 và Xeon E7-8894 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)8 (Multiprocessor)
SocketFCLGA2011FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2699A v4 và Xeon E7-8894 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access--
Demand Based Switching+-
PAE46 Bit46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2699A v4 và Xeon E7-8894 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2699A v4 và Xeon E7-8894 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2699A v4 và Xeon E7-8894 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR4-1333, DDR4-1600, DDR4-1866, DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB3 TB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s85 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2699A v4 và Xeon E7-8894 v4.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2699A v4 và Xeon E7-8894 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4032

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 22 24
Luồng 44 48
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 165 Watt

Xeon E5-2699A v4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E7-8894 v4: số lượng lõi nhiều hơn 9.1% và số lượng luồng nhiều hơn 9.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2699A v4 và Xeon E7-8894 v4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2699A v4
Xeon E5-2699A v4
Intel Xeon E7-8894 v4
Xeon E7-8894 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 55 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2699A v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 38 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-8894 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2699A v4 và Xeon E7-8894 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.