Xeon E5-2696 v4 vs Gold 6161
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 468 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | Intel Xeon E5 | Intel Xeon Gold |
Hiệu quả năng lượng | 9.89 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Broadwell (2015−2019) | Skylake (server) (2017−2018) |
Ngày phát hành | 20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon E5-2696 v4 và Xeon Gold 6161: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2696 v4 và Xeon Gold 6161, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 22 | 22 |
Luồng | 44 | 44 |
Tần số cơ bản | 2.2 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.6 GHz | 2.2 GHz |
Loại bus | QPI | DMI 3.0 |
Tốc độ bus | 2 × 9.6 GT/s | 4 × 8 GT/s |
Hệ số nhân | 22 | 22 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 1.375 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 5.5 MB | 22 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 55 MB | 30.25 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 456.12 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 7200 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2696 v4 và Xeon Gold 6161 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 (Multiprocessor) | 4 (Multiprocessor) |
Socket | không có dữ liệu | Socket P |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 165 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2696 v4 và Xeon Gold 6161 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
TSX | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2696 v4 và Xeon Gold 6161, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2696 v4 và Xeon Gold 6161 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2696 v4 và Xeon Gold 6161. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4-2666 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 1,536 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 6 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 128.001 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2696 v4 và Xeon Gold 6161 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 40 | không có dữ liệu |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.