Xeon E5-2696 V3 vs Ryzen Embedded 5600E

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2696 V3 và Ryzen Embedded 5600E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất573không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng8.87không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcHaswell-EP (2014−2015)Vermeer (2020−2024)
Ngày phát hành8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)20 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2696 V3 và Ryzen Embedded 5600E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2696 V3 và Ryzen Embedded 5600E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân186
Luồng3612
Tần số cơ bản2.3 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 345 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm7 nm
Kích thước đế356 mm274 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)77 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,600 million4,150 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2696 V3 và Ryzen Embedded 5600E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
Socket2011-3AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2696 V3 và Ryzen Embedded 5600E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2696 V3 và Ryzen Embedded 5600E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2696 V3 và Ryzen Embedded 5600E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2696 V3 và Ryzen Embedded 5600E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4 2133 MHz Quad-channelDDR4-3200

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2696 V3 và Ryzen Embedded 5600E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express4024

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 9 2014 20 Tháng 4 2023
Số lượng nhân 18 6
Luồng 36 12
Quy trình công nghệ 22 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 65 Watt

Xeon E5-2696 V3 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Embedded 5600E: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 123.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2696 V3 và Ryzen Embedded 5600E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Xeon E5-2696 V3 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen Embedded 5600E dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2696 V3
Xeon E5-2696 V3
AMD Ryzen Embedded 5600E
Ryzen Embedded 5600E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 1292 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2696 V3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen Embedded 5600E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2696 V3 và Ryzen Embedded 5600E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.