Xeon E5-2690 v3 vs Celeron D 346

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất826không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng7.08không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcHaswell-EP (2014−2015)Prescott (2001−2005)
Ngày phát hành8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2690 v3 và Celeron D 346: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2690 v3 và Celeron D 346, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân121
Luồng241
Tần số cơ bản2.6 GHz3.06 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.06 GHz
Tốc độ bus9.6 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)16 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ22 nm90 nm
Kích thước đế356 mm2109 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C68 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,600 million125 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.25V-1.4V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2690 v3 và Celeron D 346 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA2011PLGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt84 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2690 v3 và Celeron D 346 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+-
PAE46 Bit32 Bit
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2690 v3 và Celeron D 346, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2690 v3 và Celeron D 346 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2690 v3 và Celeron D 346. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133DDR1, DDR2, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ68 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2690 v3 và Celeron D 346 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express40không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 12 1
Luồng 24 1
Quy trình công nghệ 22 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 84 Watt

Xeon E5-2690 v3 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 309.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron D 346: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon E5-2690 v3 và Intel Celeron D 346. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Xeon E5-2690 v3 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Celeron D 346 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2690 v3
Xeon E5-2690 v3
Intel Celeron D 346
Celeron D 346

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 1135 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2690 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 64 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron D 346 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2690 v3 và Celeron D 346, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.