Xeon E5-2689 vs E5-2670 v4

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2689 và Xeon E5-2670 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1100không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmXeonIntel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng5.13không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge-EP (2012)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành6 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2689 và Xeon E5-2670 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2689 và Xeon E5-2670 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân814
Luồng1628
Tần số cơ bản2.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.6 GHz3.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ buskhông có dữ liệu2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu31
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)3.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB (shared)35 MB
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế435 mm2306.18 mm2
Số lượng bóng bán dẫn2,270 million4700 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2689 và Xeon E5-2670 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22 (Multiprocessor)
Socket2011không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2689 và Xeon E5-2670 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2689 và Xeon E5-2670 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2689 và Xeon E5-2670 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2689 và Xeon E5-2670 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu1,536 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2689 và Xeon E5-2670 v4.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2689 và Xeon E5-2670 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4040

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 3 2012 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 8 14
Luồng 16 28
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 120 Watt

Xeon E5-2689 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2670 v4: mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 75% và số lượng luồng nhiều hơn 75%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2689 và Xeon E5-2670 v4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2689 và Xeon E5-2670 v4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2689
Xeon E5-2689
Intel Xeon E5-2670 v4
Xeon E5-2670 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3150 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2689 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 141 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2670 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2689 và Xeon E5-2670 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.