Xeon E5-2686 v4 vs Platinum 8170M

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2686 v4 và Xeon Platinum 8170M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất624không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5Intel Xeon Platinum
Hiệu quả năng lượng8.28không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)25 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$10,409

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2686 v4 và Xeon Platinum 8170M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2686 v4 và Xeon Platinum 8170M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1826
Luồng3652
Tần số cơ bản2.3 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.7 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân2321
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu1.625 MB
Bộ nhớ đệm cấp 24.5 MB26 MB
Bộ nhớ đệm cấp 345 MB35.75 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế456.12 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu89 °C
Số lượng bóng bán dẫn7200 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2686 v4 và Xeon Platinum 8170M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)8 (Multiprocessor)
Socketkhông có dữ liệuFCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2686 v4 và Xeon Platinum 8170M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX++
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2686 v4 và Xeon Platinum 8170M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2686 v4 và Xeon Platinum 8170M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2686 v4 và Xeon Platinum 8170M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép1,536 GB1.5 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu6
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.001 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2686 v4 và Xeon Platinum 8170M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4048

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 25 Tháng 4 2017
Số lượng nhân 18 26
Luồng 36 52
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 165 Watt

Xeon E5-2686 v4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8170M: mới hơn 10 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 44.4% và số lượng luồng nhiều hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2686 v4 và Xeon Platinum 8170M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2686 v4 và Xeon Platinum 8170M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2686 v4
Xeon E5-2686 v4
Intel Xeon Platinum 8170M
Xeon Platinum 8170M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 223 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2686 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8170M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2686 v4 và Xeon Platinum 8170M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.