Xeon E5-2680 v4 vs E7-8890 v3

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2680 v4 và Xeon E7-8890 v3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất721không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.93không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.73không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBroadwell-EP (2016)Haswell-EX (2015)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,745không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2680 v4 và Xeon E7-8890 v3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2680 v4 và Xeon E7-8890 v3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1418
Luồng2836
Tần số cơ bản2.4 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz3.3 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/s9.6 GT/s
Hệ số nhân24không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1448 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23.5 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 335 MB45 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế306.18 mm2160 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân86 °C79 °C
Số lượng bóng bán dẫn4700 Million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2680 v4 và Xeon E7-8890 v3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)8
SocketFCLGA2011FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2680 v4 và Xeon E7-8890 v3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bit46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2680 v4 và Xeon E7-8890 v3, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2680 v4 và Xeon E7-8890 v3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2680 v4 và Xeon E7-8890 v3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s85 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2680 v4 và Xeon E7-8890 v3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4032

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 1 Tháng 6 2015
Số lượng nhân 14 18
Luồng 28 36
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 165 Watt

Xeon E5-2680 v4 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E7-8890 v3: số lượng lõi nhiều hơn 28.6% và số lượng luồng nhiều hơn 28.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2680 v4 và Xeon E7-8890 v3. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2680 v4 và Xeon E7-8890 v3, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2680 v4
Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon E7-8890 v3
Xeon E7-8890 v3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 4477 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2680 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 24 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-8890 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2680 v4 và Xeon E7-8890 v3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.