Xeon E5-2670 v4 vs Platinum 8470

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2670 v4 và Xeon Platinum 8470, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia25
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.94
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.24
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$9,359

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2670 v4 và Xeon Platinum 8470: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2670 v4 và Xeon Platinum 8470, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1452
Luồng28104
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz3.8 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân31không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23.5 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 335 MB105 MB
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế306.18 mm24x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu79 °C
Số lượng bóng bán dẫn4700 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2670 v4 và Xeon Platinum 8470 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)2
Socketkhông có dữ liệuFCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2670 v4 và Xeon Platinum 8470 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX++
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2670 v4 và Xeon Platinum 8470, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2670 v4 và Xeon Platinum 8470 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2670 v4 và Xeon Platinum 8470. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-4800, DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép1,536 GB4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2670 v4 và Xeon Platinum 8470 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express4080

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 14 52
Luồng 28 104
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 350 Watt

Xeon E5-2670 v4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 191.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8470: mới hơn 6 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 271.4% và số lượng luồng nhiều hơn 271.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2670 v4 và Xeon Platinum 8470. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2670 v4
Xeon E5-2670 v4
Intel Xeon Platinum 8470
Xeon Platinum 8470

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 142 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2670 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2670 v4 và Xeon Platinum 8470, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.