Xeon E5-2670 v4 vs Ryzen 7 7800X3D

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 7800X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia262
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.68
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.95
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Raphael (Zen4) (2022−2023)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 7800X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 7800X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân148
Luồng2816
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu4.4 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz5 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/s162 MHz
Hệ số nhân31không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23.5 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 335 MB96 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Kích thước đế306.18 mm271 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu89 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu61 °C
Số lượng bóng bán dẫn4700 Million6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 7800X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
Socketkhông có dữ liệuAM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 7800X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu86x MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A,-64, AMD-V, AES, AVX, AVX2, AVX512, BMI1, BMI2, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT SHA, XFR2, Precision Boost 2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 7800X3D, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 7800X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 7800X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phép1,536 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 7800X3D.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 7800X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express4024

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 14 8
Luồng 28 16
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

Xeon E5-2670 v4 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 75% và số lượng luồng nhiều hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7800X3D: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 7800X3D. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Xeon E5-2670 v4 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 7 7800X3D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2670 v4
Xeon E5-2670 v4
AMD Ryzen 7 7800X3D
Ryzen 7 7800X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 142 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2670 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2695 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7800X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 7800X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.