Xeon E5-2670 v4 vs Ryzen 7 5700X
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 5700X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 404 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 26 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 41.54 |
Loại | Máy chủ | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Xeon E5 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 24.40 |
Tên mã của kiến trúc | Broadwell (2015−2019) | Vermeer (Zen 3) (2020−2022) |
Ngày phát hành | 20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) | 4 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $299 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 5700X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 5700X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 14 | 8 |
Luồng | 28 | 16 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.4 GHz |
Tần số tối đa | 3.1 GHz | 4.6 GHz |
Loại bus | QPI | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 2 × 9.6 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 31 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 3.5 MB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 35 MB | 32 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 7 nm |
Kích thước đế | 306.18 mm2 | 81 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 90 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 95 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 4700 Million | 4,150 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 5700X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 (Multiprocessor) | 1 |
Socket | không có dữ liệu | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 5700X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | 86x MMX(+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A,-64, AMD-V, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA, Precision Boost 2 |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
TSX | + | - |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 5700X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 5700X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 5700X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4-3200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 1,536 GB | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 5700X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 40 | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 20 Tháng 6 2016 | 4 Tháng 4 2022 |
Số lượng nhân | 14 | 8 |
Luồng | 28 | 16 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 65 Watt |
Xeon E5-2670 v4 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 75% và số lượng luồng nhiều hơn 75%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5700X: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 5700X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Lưu ý: Xeon E5-2670 v4 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 7 5700X dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2670 v4 và Ryzen 7 5700X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.