Xeon E3-1290 v2 vs D-1513N

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1495không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.73không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon D
Hiệu quả năng lượng4.33không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$885$192

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1290 v2 và D-1513N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1290 v2 và D-1513N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản3.7 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.1 GHz1.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu16
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)6 MB
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế160 mm2246.24 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million3200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1290 v2 và D-1513N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1155không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)87 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1290 v2 và D-1513N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1290 v2 và D-1513N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1290 v2 và D-1513N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1290 v2 và D-1513N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép32.77 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s29.861 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1290 v2 và D-1513N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 87 Watt 35 Watt

D-1513N có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 148.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon E3-1290 v2 và Intel D-1513N. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1290 v2
Xeon E3-1290 v2
Intel D-1513N
D-1513N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 248 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1290 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá D-1513N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E3-1290 v2 và D-1513N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.