Xeon E3-1245 v2 vs Platinum 9282

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E3-1245 v2 và Xeon Platinum 9282, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1477không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.39không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Platinum
Hiệu quả năng lượng4.89không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Cascade Lake-AP (2019)
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$462không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1245 v2 và Xeon Platinum 9282: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1245 v2 và Xeon Platinum 9282, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân456
Luồng8112
Tần số cơ bản3.4 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.8 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus5 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu26
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)3.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)56 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)77 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế160 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million8,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1245 v2 và Xeon Platinum 9282 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình18
SocketFCLGA1155Intel BGA5903
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)77 Watt400 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1245 v2 và Xeon Platinum 9282 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXIntel® AVX-512
AES-NI++
FMA-+
AVX++
PowerNow-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
SIPP-+
Demand Based Switching+không có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1245 v2 và Xeon Platinum 9282, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1245 v2 và Xeon Platinum 9282 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1245 v2 và Xeon Platinum 9282. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép32.77 GB2 TiB
Số kênh bộ nhớ212
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s281.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1245 v2 và Xeon Platinum 9282.

Nhân đồ họaIntel HD P4000không có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1245 v2 và Xeon Platinum 9282.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1245 v2 và Xeon Platinum 9282 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 5 2012 2 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 4 56
Luồng 8 112
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 77 Watt 400 Watt

Xeon E3-1245 v2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 419.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 9282: mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1300% và số lượng luồng nhiều hơn 1300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E3-1245 v2 và Xeon Platinum 9282. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1245 v2
Xeon E3-1245 v2
Intel Xeon Platinum 9282
Xeon Platinum 9282

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 508 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1245 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 378 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 9282 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E3-1245 v2 và Xeon Platinum 9282, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.