Xeon E3-1105C vs Ryzen 9 7900X
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E3-1105C và Ryzen 9 7900X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 134 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 17.99 |
Tên mã của kiến trúc | Gladden (2012) | Raphael (Zen4) (2022−2023) |
Ngày phát hành | 14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) | 27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon E3-1105C và Ryzen 9 7900X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1105C và Ryzen 9 7900X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 12 |
Luồng | 4 | 24 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 4.7 GHz |
Tần số tối đa | 1 GHz | 5.6 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6144 KB (shared) | 64 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 5 nm |
Kích thước đế | 216 mm2 | 2x 70 (CCD) mm2 + 122 (I/O) mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 95 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 47 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,160 million | CCD: 6,5 Mrd + IOD: 3,4 Mrd Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1105C và Ryzen 9 7900X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | Intel BGA1283 | AM5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 170 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1105C và Ryzen 9 7900X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | 5 nm (CCD), 6 nm (I/O) nm, 0.650 - 1.475V |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1105C và Ryzen 9 7900X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1105C và Ryzen 9 7900X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1105C và Ryzen 9 7900X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR5-5200 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1105C và Ryzen 9 7900X.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1105C và Ryzen 9 7900X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 5.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 24 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 14 Tháng 5 2012 | 27 Tháng 9 2022 |
Số lượng nhân | 4 | 12 |
Luồng | 4 | 24 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 170 Watt |
Xeon E3-1105C có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 580%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 7900X: mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E3-1105C và Ryzen 9 7900X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Lưu ý: Xeon E3-1105C được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 7900X dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.