Xeon D-2899NT vs Ryzen AI Max PRO 390

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon D-2899NT và Ryzen AI Max PRO 390, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Tên mã của kiến trúcIce Lake-D (2022−2023)Strix Halo (2025)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$2,138không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-2899NT và Ryzen AI Max PRO 390: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-2899NT và Ryzen AI Max PRO 390, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2212
Luồng4424
Tần số cơ bản2.2 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-2899NT và Ryzen AI Max PRO 390 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2579FP11
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-2899NT và Ryzen AI Max PRO 390 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
QuickAssist+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-2899NT và Ryzen AI Max PRO 390, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-2899NT và Ryzen AI Max PRO 390 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-2899NT và Ryzen AI Max PRO 390. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-2899NT và Ryzen AI Max PRO 390.

Nhân đồ họaN/ARadeon 8050S

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-2899NT và Ryzen AI Max PRO 390 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express3216
Phiên bản USB3.0không có dữ liệu
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa24không có dữ liệu
Số lượng cổng USB4không có dữ liệu
LAN tích hợp+không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 22 12
Luồng 44 24
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 55 Watt

Xeon D-2899NT có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 83.3% và số lượng luồng nhiều hơn 83.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI Max PRO 390: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 145.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon D-2899NT và Ryzen AI Max PRO 390. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon D-2899NT được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen AI Max PRO 390 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon D-2899NT và Ryzen AI Max PRO 390, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-2899NT
Xeon D-2899NT
AMD Ryzen AI Max PRO 390
Ryzen AI Max PRO 390

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-2899NT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI Max PRO 390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon D-2899NT và Ryzen AI Max PRO 390, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.