Xeon D-2779 vs D-2798NX
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon D-2779 và Xeon D-2798NX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) | 1 Tháng 7 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon D-2779 và Xeon D-2798NX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-2779 và Xeon D-2798NX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 16 | 20 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | 16 | 20 |
Luồng | 32 | 40 |
Tần số cơ bản | 2.5 GHz | 2.1 GHz |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 3.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 25 MB | 30 MB |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 10 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-2779 và Xeon D-2798NX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | FCBGA2579 | FCBGA2579 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 126 Watt | 126 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-2779 và Xeon D-2798NX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® AVX-512 | Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
QuickAssist | - | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Deep Learning Boost | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-2779 và Xeon D-2798NX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
SGX | Yes with Intel® SPS | Yes with Intel® SPS |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon D-2779 và Xeon D-2798NX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-2779 và Xeon D-2798NX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 1 TB | 1 TB |
Số kênh bộ nhớ | 4 | 4 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-2779 và Xeon D-2798NX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 32 | 32 |
Phiên bản USB | 3.0 | 3.0 |
Tổng số cổng SATA | 24 | 24 |
Số lượng cổng USB | 4 | 4 |
LAN tích hợp | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 1 2022 | 1 Tháng 7 2022 |
Số lượng nhân | 16 | 20 |
Luồng | 32 | 40 |
Xeon D-2798NX có các ưu điểm sau: mới hơn 6 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon D-2779 và Xeon D-2798NX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.