Xeon D-1726 vs Ryzen 9 270

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon D-1726 và Ryzen 9 270, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất807không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng13.18không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuHawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1726 và Ryzen 9 270: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-1726 và Ryzen 9 270, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Luồng1216
Tần số cơ bản2.9 GHz4 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz5.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 310 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1726 và Ryzen 9 270 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFCBGA2227FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1726 và Ryzen 9 270 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
QuickAssist-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1726 và Ryzen 9 270, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1726 và Ryzen 9 270 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1726 và Ryzen 9 270. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép384 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ3không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-1726 và Ryzen 9 270.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 780M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1726 và Ryzen 9 270 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express1620
Phiên bản USB3.0không có dữ liệu
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa24không có dữ liệu
Số lượng cổng USB4không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2022 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 16
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 45 Watt

Ryzen 9 270 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon D-1726 và Ryzen 9 270. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon D-1726 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 270 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon D-1726 và Ryzen 9 270, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-1726
Xeon D-1726
AMD Ryzen 9 270
Ryzen 9 270

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-1726 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 270 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon D-1726 và Ryzen 9 270, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.