Xeon D-1632 vs i3-10105T

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1294
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu17.88
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon Dkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.50
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Comet Lake-R (2021)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2019 (6 năm năm trước)16 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$134

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1632 và Core i3-10105T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-1632 và Core i3-10105T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng168
Tần số cơ bản1.5 GHz3 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz3.9 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Hệ số nhân15không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế246.24 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn3200 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1632 và Core i3-10105T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1667FCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1632 và Core i3-10105T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
AMTSPS 3.0không có dữ liệu
Quiet System-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1632 và Core i3-10105T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
Identity Protection-+
SGX-Yes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1632 và Core i3-10105T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1632 và Core i3-10105T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR3DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.124 GB/s41.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-1632 và Core i3-10105T.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics 630
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu64 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.1 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-1632 và Core i3-10105T.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-1632 và Core i3-10105T, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096 x 2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-1632 và Core i3-10105T, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1632 và Core i3-10105T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0/3.03.0
Số làn PCI-Express3216
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA6không có dữ liệu
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa6không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 4 2019 16 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 8 4
Luồng 16 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 35 Watt

Xeon D-1632 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-10105T: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon D-1632 và Intel Core i3-10105T. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Xeon D-1632 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i3-10105T dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-1632
Xeon D-1632
Intel Core i3-10105T
Core i3-10105T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-1632 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 22 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-10105T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-1632 và Core i3-10105T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.