Xeon 6776P-B vs EPYC 7D13

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuMilan (2021−2023)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2025 (gần đây)10 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 6776P-B và EPYC 7D13: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 6776P-B và EPYC 7D13, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân7236
Số lượng nhân hiệu suất cao72không có dữ liệu
Luồng14472
Tần số cơ bản2.3 GHz0.7 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.2 GHz
Tốc độ bus0 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3288 MB192 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 3 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu6x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân85 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu24,900 million
Hỗ trợ 64 bit+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6776P-B và EPYC 7D13 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuSP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)325 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6776P-B và EPYC 7D13 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512, Intel® AMXkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-không có dữ liệu
QuickAssist+không có dữ liệu
Speed Shift-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6776P-B và EPYC 7D13, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 6776P-B và EPYC 7D13 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6776P-B và EPYC 7D13. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép2.25 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon 6776P-B và EPYC 7D13.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6776P-B và EPYC 7D13 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI ExpressGen4, Gen54.0
Số làn PCI-Express4829
LAN tích hợp+không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2025 10 Tháng 11 2021
Số lượng nhân 72 36
Luồng 144 72
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 325 Watt 95 Watt

Xeon 6776P-B có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7D13: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 242.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon 6776P-B và AMD EPYC 7D13. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 6776P-B
Xeon 6776P-B
AMD EPYC 7D13
EPYC 7D13

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6776P-B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 7D13 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 6776P-B và EPYC 7D13, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.