Xeon 6756E vs 6553P-B
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon 6756E và Xeon 6553P-B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Sierra Forest (2024) | Granite Rapids (2024−2025) |
Ngày phát hành | 3 Tháng 6 2024 (chưa đầy một năm trước) | 24 Tháng 2 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | $8,428 | $2,402 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon 6756E và Xeon 6553P-B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 6756E và Xeon 6553P-B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 128 | 36 |
Luồng | 128 | 72 |
Tần số cơ bản | 1.8 GHz | 2.6 GHz |
Tần số tối đa | 2.6 GHz | 4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96 KB (per core) | 112 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB (per module) | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 96 MB (shared) | 144 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 5 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 598 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 80 °C | 85 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6756E và Xeon 6553P-B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | 1 |
Socket | 4710 | Intel BGA 4368 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | 235 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6756E và Xeon 6553P-B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
TSX | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6756E và Xeon 6553P-B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon 6756E và Xeon 6553P-B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6756E và Xeon 6553P-B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon 6756E và Xeon 6553P-B.
Nhân đồ họa | N/A | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6756E và Xeon 6553P-B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 88 | 32 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 3 Tháng 6 2024 | 24 Tháng 2 2025 |
Số lượng nhân | 128 | 36 |
Luồng | 128 | 72 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | 235 Watt |
Xeon 6756E có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 255.6% và số lượng luồng nhiều hơn 77.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6553P-B: mới hơn 8 tháng.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon 6756E và Intel Xeon 6553P-B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.