Xeon 6756E vs Ryzen 7 260

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon 6756E và Ryzen 7 260, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Tên mã của kiến trúcSierra Forest (2024)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành3 Tháng 6 2024 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$8,428không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 6756E và Ryzen 7 260: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 6756E và Ryzen 7 260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1288
Luồng12816
Tần số cơ bản1.8 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa2.6 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (per module)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 396 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)80 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6756E và Ryzen 7 260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
Socket4710FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6756E và Ryzen 7 260 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6756E và Ryzen 7 260, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 6756E và Ryzen 7 260 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6756E và Ryzen 7 260. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon 6756E và Ryzen 7 260.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon 780M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6756E và Ryzen 7 260 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express8820

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 6 2024 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 128 8
Luồng 128 16
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 45 Watt

Xeon 6756E có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 260: mới hơn 7 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon 6756E và Ryzen 7 260. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon 6756E được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 7 260 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon 6756E và Ryzen 7 260, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 6756E
Xeon 6756E
AMD Ryzen 7 260
Ryzen 7 260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6756E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 7 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon 6756E và Ryzen 7 260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.